2024 Ký túc xá tiếng anh là gì đá kết - 0707.pl

Ký túc xá tiếng anh là gì đá kết

Ký túc xá. ký túc xá. noun. dormitory. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ký túc xá' trong tiếng Việt. ký túc xá là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến Thuật ngữ. Trong khoa học máy tính, trí tuệ nhân tạo hay AI (tiếng Anh: artificial intelligence), đôi khi được gọi là trí thông minh nhân tạo, là trí thông minh được thể hiện Tiếng Việt: ·Nhà ở tập thể của sinh viên đại học; khu cư trú của sinh viên ở tạm trong thời gian học tập. Ký túc xá trường Đại học Sư phạm

Kí túc là gì, Nghĩa của từ Kí túc | Từ điển Việt - Việt - Rung.vn

Tra từ 'ký ức' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác. [HOST] - Online dictionaries, vocabulary, conjugation, grammar Bản dịch của "ký ức" trong Anh là gì? vi ký ức = en. volume_up. ký túc xá danh t Cái đầu tiên mà tôi làm được đó là tiết kiệm được rất nhiều tiền từ việc sống trong ký túc xá bởi giá thuê phòng.Tôi sống ở khu nhà F. Khu nhà này không có nhiều tiện nghi nhưng giá thuê phòng chỉ bằng 1/5 so với thuê ở ngoài và đóng 1 cục luôn để cả năm không phải suy nghĩ gì thêm về tiền nhà. Tôi Phép dịch "ký kết" thành Tiếng Anh. conclude, clinch, contract là các bản dịch hàng đầu của "ký kết" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Hợp đồng được ký kết. ↔ The contract

Ký túc xá sinh viên là gì? Tiện ích của ký túc xá như thế nào?

Kí túc là gì: Danh từ (Khẩu ngữ) kí túc xá (nói tắt) chuyển sang khu kí túc mới sinh viên nội trú trong kí túc Phát âm tiếng Anh; Từ vựng tiếng Anh; Học qua Video. Danh từ nơi ăn ở tập thể của học sinh, sinh viên kí túc xá của sinh viên đi bộ từ kí túc xá lên giảng Tra từ 'ký túc xá' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Bản dịch theo ngữ cảnh của "KIỂU KÝ TÚC XÁ" trong tiếng việt-tiếng anh. Cháy tại nhà ở kiểu ký túc xá ở Seoul giết chết ít nhất 6. - Fire at dormitory-style housing facility in Seoul kills at least 6 Ví dụ về sử dụng ký túc xá của trường trong một câu và bản dịch của họ. Các sinh viên sẽ sống tại ký túc xá của trường và theo học các lớp tiếng Hàn bốn tiếng một ngày. - Participants will sleep in university dormitories and study Korean language for four hours per day

Ký túc xá – Wiktionary tiếng Việt