2024 Bắp cải tiếng anh là gì 48 4 - 0707.pl

Bắp cải tiếng anh là gì 48 4

Bản dịch "đậu bắp" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. 1 lớp đậu bắp, 1 lớp mứt. A layer of ladyfingers, then a layer of jam. OpenSubtitlesv3 Từ vựng chỉ “Đậu Bắp” – Okra trong tiếng Anh là một danh từ không đếm được. Theo tự điển Oxford, Okra chỉ có một kiểu sử dụng duy nhất chỉ “Đậu Bắp” trong tiếng Anh. Nó tuân thủ những nguyên tắc ngữ pháp cơ bản khác so với những danh từ bình thường. Những Giống với tên gọi tiếng Việt thì trong tiếng Anh Kim Chi là Kimchi, với cách phát âm là /ˈkɪm.tʃi/, diễn tả một món ăn Hàn Quốc cay và chua làm từ các loại rau đã được lên men. Kim Chi không chỉ là một món ăn ngon lành mà còn rất bổ dưỡng và chứa nhiều chất dinh dưỡng Đặc điểm của từ vựng chỉ “Đậu Bắp” trong tiếng Anh là gì? 1.”Đậu Bắp” trong tiếng Anh là gì? và gieo liên tiếp đậu Hà Lan, rau bina, rau diếp, đậu, củ cải, & c., cứ mười ngày một lần. The second crop of water morning glory was starting to develop, and the Okra looked good

Bắp cải Tiếng Anh là gì

Ví dụ. 1. Bắp là cây lương thực quan trọng thứ hai ở Việt Nam sau cây lúa. Corn is the second most important food crop in Vietnam after rice. 2. Ăn bắp theo một chế độ cân DOL có 15+ cơ sở tại [HOST], Hà Nội và Đà Nẵng. Click để xem địa chỉ chi tiết. cải bẹ dún kèm nghĩa tiếng anh chinese cabbage, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Tiếng việt-Tiếng anh. bắp cải. bản dịch theo ngữ cảnh của "BẮP CẢI" trong tiếng việt-tiếng anh. Cơm với bắp cải là từ Amin, Ningxia. - Beef rice with sauerkraut is from Ví dụ về sử dụng trộn bắp cải trong một câu và bản dịch của họ. Nó được làm bằng cách trộn bắp cải thái lát và bột bánh cũng như các thành phần khác và sau đó chiên nó như một chiếc bánh kếp. - It is made by mixing sliced cabbage and batter as well as other ingredients and then fry it like a pancake Cách dịch tương tự của từ "bắp cải" trong tiếng Anh. bắp danh từ. English. corn. maize. corn. ear of corn. maze. bắp vế danh từ Worms love thigh muscle. Anh xăm ở bắp đùi ấy. You have it tattooed on your thigh. Nếu chích vào bắp đùi phải của quý vị thì hãy dùng bàn tay phải của quý vị. If injecting into your right thigh, use your right hand. [ ]khu vực bạn có cellulite, chẳng hạn như bắp đùi của bạn Ví dụ về sử dụng bắp cải trung quốc trong một câu và bản dịch của họ. Còn được gọi là Bắp cải Trung Quốc, một chén bok choy cắt nhỏ cung cấp 74 mg canxi và chỉ 9 calo. - Also called as Chinese Cabbage, a cup of shredded bok choy provides 74 mg of calcium and just 9 calories

Xem Ngay Top 19 bắp cải tiếng anh là gì [Quá Ok Luôn] - Cosy

Một số từ vựng Tiếng Anh về Rau củ quả. 1. Củ Cải Trắng trong Tiếng Anh là gì? Củ cải trắng là giống cây thuộc họ cải, phần củ phát triển mạnh, có màu trắng, lá dài tầm 10 – 15cm. Củ cải trắng được coi là một trong những loại rau củ bổ dưỡng nhất, thường Cải bắp kèm nghĩa tiếng anh cabbage, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan 1. Định nghĩa Bắp cải trong tiếng Anh. Định nghĩa. Bắp cải tiếng Anh là cabbage, chỉ một loại rau to, tròn với những chiếc lá to màu xanh lục, trắng hoặc tím, có thể ăn chín hoặc không nấu chín. Phát âm. Cách phát âm cabbage (bắp cải) trong tiếng Anh là /ˈkæb·ɪdʒ/ với 2 Ví dụ về sử dụng trồng bắp cải trong một câu và bản dịch của họ. Bạn chỉ cần biết một vài bí mật trồng bắp cải. You just need to know a few secrets of growing cabbage. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch. Tiếng việt

Đậu bắp trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe