2024 Đường kính tiếng anh là gì 11 xs 20 - 0707.pl

Đường kính tiếng anh là gì 11 xs 20

Đây chỉ là mộtkích thước đường kính bên trong tiêu chuẩn: 5mm, hai kích thước đường kính ngoài: 11mm và 12mm. Here is onlyone standard inner diameter size: 5mm, two Translation for 'đường kính' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations

KÍNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Đường kính. Granulated sugar. Diameter. diamagnetism. diameter. cặp đường kính liên hợp: conjugate diameter pair: CDP. cọc đường kính lớn: large diameter pile. định vị Đường kính cáp. đường kính trục. Đường kính của trục ren 80mm. Out diameter of shaft solid 80mm. [ ]sử dụng để kết nối gỉ ren với đường kính từ 12mm- 50mm. Rebar Hôm nay ngoại ngữ Cô Thúy Ikun chia sẻ cùng bạn từ vựng tiếng anh về đường xá nhé, cùng bắt đầu ngay nào! 1. road: đường. 2. traffic: giao thônga. 3. vehicle: phương tiện. 4. roadside: lề đường. 5. car hire: thuê xe. 6. ring road: đường vành đai. 7. petrol station: trạm bơm xăng. 8 Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~K, ~K, ~K, ~K, ~kK, ~K, ~1M. "đường kính" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "đường kính" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: diameter, diametral, calibre Giả sử cường độ dòng điện I= 1 ampe và đường kính 2 (bán kính = m). Assume a current I= 1 ampere, and a wire of 2 mm diameter (radius = m). Trong khuỷu tay bán kính ngắn (SR), bán kính bằng đường kính ống. In a short-radius (SR) elbow, the radius equals the pipe diameter

CHỦ ĐỀ 19: TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐƯỜNG XÁ

Đường kính. Granulated sugar. Diameter. diamagnetism. diameter. cặp đường kính liên hợp: conjugate diameter pair: CDP. cọc đường kính lớn: large diameter pile. định vị theo đường kính ngoài: to locate from outside diameter. đường kính (ren) định mức: nominal (thread) diameter Tra từ 'đường kính' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Giả sử cường độ dòng điện I= 1 ampe và đường kính 2 (bán kính = m). Assume a current I= 1 ampere, and a wire of 2 mm diameter (radius = m). Trong khuỷu tay

ĐƯỜNG KÍNH - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la