2024 Commodities là gì vũ - 0707.pl

Commodities là gì vũ

Add to word list. COMMERCE, MARKETING. a product that is the same as other products of the same type from other producers or manufacturers: Sugar is a commodity product Trong đó hàng hóa mềm là các sản phẩm nông nghiệp hoặc chăn nuôi (như là ngô, lúa mì, café, đường, đậu nành, thịt gia súc). DEFINITION of ‘Commodity Market’. A physical or virtual marketplace for buying, selling and trading raw or primary products. For investors’ purposes there are currently about 50

Commodity là gì? Thị trường hàng hóa hoạt động như thế nào?

"Commodity" như thế nào trong Tiếng Việt? Kiểm tra bản dịch của "Commodity" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt Glosbe: Hàng hoá, Vật phẩm, hàng hóa Commodity là gì? Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường. Commodity là Vật Phẩm; Hàng Hoá. Đây là thuật ngữ được sử dụng trong Commodities including gold, silver, oil are also generally offered. - Các mặt hàng bao gồm vàng, bạc, dầu cũng thường được cung cấp. COMMODITIES INCLUDING Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch Hóa tệ (Commodity Money) Hóa tệ – danh từ, trong tiếng Anh được sử dụng bởi cụm từ Commodity Money.. Bạn Đang Xem: Hóa tệ (Commodity Money) là gì?Các loại hóa tệ. Hóa tệ là hình thái thượng cổ và sơ khai nhất của tiền tệ Từ đó một loại sản phẩm & hàng hóa nào đó, do được nhiều người ưa thích nên có thể Source: Commodity Futures Trading Commission (CFTC) là gì? Business Dictionary. Commodity Futures Trading Commission (CFTC) là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Commodity Futures Trading Commission (CFTC). Nghĩa của từ Commodity Futures Trading Commission (CFTC)

Hóa tệ (Commodity Money) là gì? Các loại hóa tệ - v1000

Communication. communications. Tra từ 'commodities' trong từ điển Tiếng Việt miễn phí và các bản dịch Việt khác Definition - What does Commodity exchange mean. Open and organized marketplace where ownership titles to standardized quantities or volumes of certain commodities (at a specified price and to be delivered on a specified date) are traded by its members. Although samples of the commodities are physically examined and graded, physical delivery of Bản dịch theo ngữ cảnh của "LIST OF COMMODITIES" trong tiếng anh-tiếng việt. Want to see all list of commodities? - Muốn xem tất cả Hàng hóa? A: commodity means a raw material or primary agricultural product that can be bought and sold (ex: Water, poultry and meat, vegetables). Merchandise are goods that are bought Commodities. Commodity. (Econ) Vật phẩm; Hàng hoá. + Bất kỳ vật nào được sản xuất ra để phục vụ tiêu dùng hay trao đổi trên thị trường. Xem thêm: trade good, good. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Bản dịch theo ngữ cảnh của "MOST VALUABLE COMMODITY" trong tiếng anh-tiếng việt. It's been said the most valuable commodity is information. - Anh ấy nói, hàng hóa có giá trị nhất mà tôi biết là thông tin Định nghĩa Staple Commodities là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Staple Commodities / Sản Phẩm Chủ Yếu Hàng Hóa Sản Xuất Số Lượng Lớn Đều Đặn. Truy cập [HOST] để tra cứu thông tin

Commodity Futures Trading Commission (CFTC) là gì? Định nghĩa …