2024 Ví dụ chất dẻo nhiệt diện anh tiếng - 0707.pl

Ví dụ chất dẻo nhiệt diện anh tiếng

Bản dịch "nhiệt đới ẩm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Theo phân loại khí hậu Köppen, Siem Reap có khí hậu nhiệt đới ẩm và khô. According to the Köppen climate classification, Siem Reap features a tropical wet and dry climate. Đất nước: Các miền rừng núi, thảo nguyên và Phép dịch "nhiệt độ bay hơi" thành Tiếng Anh. boiling point là bản dịch của "nhiệt độ bay hơi" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: 2-Mercaptoethanol được sử dụng rộng rãi vì nhóm hydroxyl tạo nên tính tan trong nước và làm giảm nhiệt độ bay hơi. ↔ It is widely used because the hydroxyl Cụm từ. electromagnetic explosive warhead - đầu đạn nổ điện từ; plastic explosive - chất nổ dẻo; countering improvised explosives - chống lại chất nổ ngẫu hứng; technics of explosives - kỹ thuật của chất nổ; mining explosives - khai thác chất nổ; explosive rocket - tên lửa nổ; Examples of terrific and explosive energy - Ví dụ về Chất độn thường ở dạng bột, sợi và vẩy, có tác dụng tạo cho chất dẻo nhiều tính chất có giá trị (bền nhiệt, bền axit,v.v) và cũng có thể nâng cao độ cứng, tăng độ bền lâu, giảm giá thành. Chất hoá dẻo lá chất làm tăng tính dẻo cho chất dẻo, trơ về mặt Bản dịch theo ngữ cảnh của "NHỰA NHIỆT DẺO VÀ" trong tiếng việt-tiếng anh. Nó cũng là nhựa nhiệt dẻo và có thể remolded khi cần thiết. - It is also thermoplastic and can remolded as necessary Bản dịch "nhiệt độ cao" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Sau đó áp suất và nhiệt độ cao lên. Then you’d have high pressures and high temperatures. Literature. Hấp phụ hóa học thường xảy Cách dịch tương tự của từ "chất dẻo" trong tiếng Anh. chất danh từ. English. substance. matter. agent

Độ dẻo in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Phép dịch "dẻo // chất dẻo" thành Tiếng Anh. plastic là bản dịch của "dẻo // chất dẻo" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Chất dẻo đi với chất dẻo! ↔ Plastics with plastics! Phép dịch "chất dẻo" thành Tiếng Trung. 塑料, 塑胶, 塑料 là các bản dịch hàng đầu của "chất dẻo" thành Tiếng Trung. Câu dịch mẫu: Họ sản xuất chất dẻo. Họ dùng một lượng lớn cloropren ↔ 这个镇生产塑料。 N. nhựa nhiệt rắn. bản dịch theo ngữ cảnh của "NHỰA NHIỆT RẮN" trong tiếng việt-tiếng anh. Cao su, nhựa nhiệt rắn và nhựa nhiệt dẻo. - Rubbers, thermosetting resins, thermoplastic resins Dịch trong bối cảnh "NHỰA NHIỆT DẺO ĐƯỢC" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "NHỰA NHIỆT DẺO ĐƯỢC" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm Tính dẻo của polyme giúp giảm thiểu tổn thất vật chất khi xảy ra va chạm và giảm thiểu tác động của quá trình tạo nhiệt và tiếng ồn. 4. Ngành sản xuất đồ chơi: Polyme chất dẻo được sử dụng để sản xuất đồ chơi cho trẻ em như búp bê, ô tô mini, các loại đồ chơi nhựa, đồ chơi nước, và nhiều sản Kim loại có các tính chất vật lý chung là: A. Tính dẻo, tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt, ánh kim. B. Tính dẫn điện, tính dẫn nhiệt, ánh kim, tính đàn hồi. C. Tính dẻo, tính dẫn điện, tính khó nóng chảy, ánh kim. D. Tính dẻo, tính

NHIỆT ĐỘ CAO HAY THẤP Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Trong tiếng Anh, nhiệt độ là Temperature. Temperature là danh từ chỉ nhiệt độ là tính chất vật lý của vật chất, có thể hiểu đơn giản là thang đo độ nóng, lạnh của không khí hay Vacuum Casting: Suitable for small to medium quantity parts produced out of of Polyurethane resin closely mimicing Thermoplastics or Rubber parts. Các tấm bề mặt được sản xuất từ sợi thủy tinh hoặc carbon được ngâm tẩm với phenolic. epoxy hoặc các loại nhựa nhiệt dẻo hoặc nhựa nhiệt dẻo khác

Xung lượng trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh