2024 Bead la gi in - 0707.pl

Bead la gi in

Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'bead welding' trong tiếng Việt. bead welding là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến Từ điển WordNet. n. small tree of West Indies and northeastern Venezuela having large oblong pointed leaflets and panicles of purple flowers; seeds are black or scarlet with black spots; jumby bean, jumby tree, Ormosia monosperma. Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'bead tree' trong tiếng Việt. bead tree là gì?

Lead – Wiktionary tiếng Việt

BEAD - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary Mary tied the string of beads around Carrie's neck. Mary buộc chuỗi hạt quanh cổ bé Carrie. Mary wears a necklace of glass beads. Mary đeo một vòng cổ bằng hạt thủy tinh. A bit of string. Một mẩu dây. Cut a length of string. Hãy cắt một đoạn dây. Unwind a ball of string. Tháo một cuộn dây. Beads of Hotline: ĐẶC TÍNH: Hạt thuỷ tinh là loại hạt mài lâu đời và phổ biển trong công tác làm sạch bề mặt bằng phun sử dụng khí nén. Nó được sản suất từ thuỷ tinh cao cấp, có dạng hình cầu nhằm cân bằng ứng suất trong và chống nứt. Với độ bền cao nên nó Định nghĩa 'bead'. Xem thêm ý nghĩa của 'bead' với các ví dụ

Mục Đích Của Một Cuộn Cảm Hạt Ferrite Bead Là Gì ? Ferrite Bead

2, sản phẩm Bead wire la gi vừa cập nhật trong tháng Vòng Tay Thắt Dây (Chỉ) Ngũ Sắc Handmade (Đuôi Tibet) - Nhiều Size Lựa Chọn, Vòng Tay Phong Thuỷ - Bead Art, Vòng Tay Hạt Bồ Đề Kim Cang (Rudraksha) Từ Tibet, Mệnh Mộc, Hoả, Chuỗi Hạt, Vòng Tay Phong Thuỷ - Bead Art, [1 Hạt] 8MM Đá Mã Não Rêu, Tire bead nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tire bead giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tire bead. Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành. tire bead * kỹ thuật. mép vỏ xe

"bead chain" là gì? Nghĩa của từ bead chain trong tiếng Việt. Từ …