2024 Ký túc xá tiếng anh là gì nguyên thuật - 0707.pl

Ký túc xá tiếng anh là gì nguyên thuật

Một số ký túc xá tư nhân sạch sẽ và chào đón, nhưng những người khác có thể tồi tệ hơn ký túc xá HI. Some private Hostels are clean and welcoming, but others can be even Tại Anh, thuật ngữ ký túc xá đề cập cụ thể tới một phòng cá nhân, trong đó nhiều người ngủ, thường tại một trường nội trú. Hầu hết các trường cao đẳng và các trường đại học Toàn bộ Ký túc xá của Vietlish Homes đặt ở các khu vực trung tâm, gần các trường cao đẳng, đại học để phục vụ cho việc đi lại thuận tiện của sinh viên. Mục tiêu của Vietlish Homes là sẽ có mặt ở 18 quận huyện thuộc địa bàn TP Hồ Chí Minh Noun. dormitory. Tra cứu từ điển Việt Việt online. Nghĩa của từ 'ký túc xá' trong tiếng Việt. ký túc xá là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến Ký túc xá tiếng anh. Như vậy, nếu bạn thắc mắc ký túc xá tiếng anh là gì thì câu trả lời là dormitory, phiên âm đọc là /ˈdɔːmətri/. Lưu ý là dormitory để chỉ chung về ký túc xá chứ không chỉ cụ thể ký túc xá như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể ký túc xá như Ký túc xá (còn gọi là cư xá) là những công trình, toà nhà, được xây dựng thành một khu tập thể, để phục vụ cho nhu cầu chỗ ở của các bạn sinh viên và cả giáo viên của trường. Chủ yếu là các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên nghiệp hoặc đôi khi là các

Ký túc xá – Wiktionary tiếng Việt

Danh từ người làm công việc kĩ thuật trong một nhà máy, xí nghiệp hoặc cơ quan, tổ chức kĩ thuật viên máy tính kĩ thuật Các từ vựng tiếng anh liên quan đến ký túc xá. Ký túc xá tiếng Anh là dormitory, dorm. Ký túc xá là nhà ở tập thể của sinh viên đại học, cao đẳng, trung học 0. Ký túc xá của trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên (TNUT) được xây dựng bao gồm 10 toàn nhà khang trang và sạch sẽ. Khu A của trường

KÝ TÚC XÁ - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la

Click để xem địa chỉ chi tiết. ký túc xá kèm nghĩa tiếng anh dormitory, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan [HOST] Ký túc xá Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh (Ký túc xá ĐHQG-TPHCM) là hệ thống ký túc xá xây tại Khu đô thị Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Check 'kí túc xá' translations into English. Look through examples of kí túc xá translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. ☰ Glosbe Phép dịch "ký túc xá" thành Tiếng Anh. dormitory, dorm term hall, dormitary là các bản dịch hàng đầu của "ký túc xá" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Có khá nhiều chuyện kỳ Tại Anh, thuật ngữ ký túc xá đề cập cụ thể tới một phòng cá nhân, trong đó nhiều người ngủ, thường tại một trường nội trú. Hầu hết các trường cao đẳng và các trường đại học cung cấp các phòng phòng đơn hoặc phòng đại trà cho sinh viên của họ, thường là

Ký túc xá trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh