2024 Lời đoan hứa hôn nhân tiếng gì là - 0707.pl

Lời đoan hứa hôn nhân tiếng gì là

Từ điển trích dẫn. 1. (Động) Cho phép, đồng ý. Như: “hứa khả” 許 可 ừ, cho là được. 2. (Động) Phụng hiến, phụng sự. Sử Kí 史 記: “Lão mẫu tại, Chánh thân vị cảm dĩ hứa Translation of "lời hứa hôn" into English betrothal is the translation of "lời hứa hôn" into English. Sample translated sentence: Và trải nghiệm gần đây đã khiến ông ấy cẩn trọng với những lời hứa hôn kéo dài. ↔ And his recent experience has made him wary of long engagements Phép dịch "hứa hôn" thành Tiếng Anh betroth, engage, affiance là các bản dịch hàng đầu của "hứa hôn" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Bữa tiệc, món quà hứa hôn là tất cả

Lời Hứa Hôn Nhân - SimonHoaDalat

Phép dịch "lời hứa" thành Tiếng Anh promise, word, faith là các bản dịch hàng đầu của "lời hứa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tom nghi ngờ liệu Mary sẽ giữ lời hứa. ↔ Tom Giữ lời hứa trong hôn nhân chắc chắn là chủ đề chạm đến mong muốn và sự quan tâm của nhiều người. Giữ lời hứa vốn đã rất quan trọng, trong hôn nhân điều này càng quan trọng hơn Lời Hứa Hôn Nhân. Anh (em) nhận em làm vợ (chồng), và hứa sẽ giữ lòng chung thủy với em (anh), khi thịnh vượng cũng như lúc gian nan, khi bệnh hoạn cũng nhu lúc mạnh khỏe, để yêu thương và tôn trọng em (anh) mọi ngày suốt đời anh (em) Cuốn sách LỜI HỨA CỦA HÔN NHÂN cũng là tập hợp của bốn chủ đề: + Ai là người tôi sẽ kết hôn? + Tình yêu thật + Lời hứa của hôn nhân + Nguyên tắc xây dựng hôn nhân bền vững

Lời hứa hôn trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ | Glosbe

(Dân trí) - Từ lời thề hôn nhân đến thỏa thuận tại nơi làm việc, lời hứa có tác động mạnh mẽ đến tất cả các mối quan hệ Hữu hạn. hữu thần. Tra từ 'hứa hôn' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác Translation of "hứa hôn" into English. betroth, engage, affiance are the top translations of "hứa hôn" into English. Sample translated sentence: Bữa tiệc, món quà hứa hôn là tất Phép tịnh tiến đỉnh của "lời hứa hôn" trong Tiếng Anh: betrothal. Kiểm tra các câu mẫu, phát âm, từ điển ngữ pháp và hình ảnh. ☰ Glosbe Phép dịch "lời hứa" thành Tiếng Anh promise, word, faith là các bản dịch hàng đầu của "lời hứa" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tom nghi ngờ liệu Mary sẽ giữ lời hứa. ↔ Tom doubts if Mary will keep her promise Translation of "lời hứa hôn" into English betrothal is the translation of "lời hứa hôn" into English. Sample translated sentence: Và trải nghiệm gần đây đã khiến ông ấy cẩn trọng

Hứa trong Tiếng Anh, dịch, câu ví dụ, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh