2024 Đồng nghĩa với lead to hack - 0707.pl

Đồng nghĩa với lead to hack

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của lead to trong tiếng Anh lead to Thesaurus > to make something happen > lead to These are words and phrases related to lead to. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của lead to Công thức và cách dùng Lead to. September 9, by Danh Đỗ. Cách dùng lead to / lead to + verb/ V hay Ving. Cấu trúc này phổ biến trong tiếng Anh và được Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của lead to do. Toggle navigation. Từ điển đồng nghĩa; Từ điển trái nghĩa; Thành ngữ, tục ngữ Cấu trúc và cách dùng. Cấu trúc chung. as a result, chủ ngữ + động từ (as a result, subject + verb) Cách dùng. “As a result” thường dùng như một cụm trạng từ liên kết (conjunctive adverbial phrase) để chỉ mối quan hệ nguyên nhân kết quả. “As a result” có thể ở vị Giữa Lead to và Contribute to mang một vài nét nghĩa giống nhau chứ không thật sự là từ đồng nghĩa với nhau. Contribute to: đóng góp vào một việc gì đó, từ được dùng để diễn

DECREASE - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng ...

SAY - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge DECREASE - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge NEED - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge 1. Gây ra: \"Lead to\" có thể diễn đạt ý nghĩa gây ra, ví dụ: The heavy rain led to flooding in the streets. (Mưa nặng gây ra lũ lụt trên đường phố). 2. Dẫn đến: \"Lead to\" có thể diễn

MANAGE - Từ đồng nghĩa, trái nghĩa - bab.la

Từ đồng nghĩa Anh do Oxford Languages cung cấp manage verb In the sense of be in charge of business she manages a staff of 80 people Synonyms be in charge of • run • be head of • head • direct • control • preside over • lead • govern • rule • command • superintend • supervise • oversee • administer • organize • conduct • handle • take PROTECT - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Hack verb (INFORMATION) [ I or T ] to get into someone else's computer system without permission in order to find out information or do something illegal: hack a computer SMALL - Các từ đồng nghĩa, các từ liên quan và các ví dụ | Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge

CAUSE - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge với các từ đồng nghĩa …