2024 Yên tĩnh tiếng anh là gì gòn sài - 0707.pl

Yên tĩnh tiếng anh là gì gòn sài

"yên tĩnh" như thế nào trong Tiếng Anh? Kiểm tra bản dịch của "yên tĩnh" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: peace, quiet, quietly. Câu ví dụ 1. The Open Space - Quán Cà Phê Yên Tĩnh Ở Sài Gòn; 2. She Café - Quán Cafe Yên Tĩnh Ở Sài Gòn; 3. Oromia Coffee & Lounge – Quán Cà Phê Yên Tĩnh Ở Sài Gòn; 4. Cooku’s Nest Cafe ; 5. Gác Hoa Attic Cafe - Quán Cafe Yên Tĩnh Ở Sài Gòn; 6. Caffe Bene; 7. Hub Book Coffee ; 8. Work Saigon Cafe ; 9 Dưới ánh đèn hồng huyền bí và những ánh nến leo lắt trên bàn, Carmen Bar tạo ra một không gian cực ấm cúng và chill. Đây là một trong những quán rượu yên tĩnh được nhiều người yêu thích tại Sài Gòn, đặc biệt là giới trẻ Cái gì đó không có phát ra tiếng động hoặc âm thanh; Đồng nghĩa [sửa] tĩnh lặng; yên lặng; Dịch [sửa] tiếng Anh: quiet; Tham khảo [sửa] Yên tĩnh, Soha Tra Từ‎, Hà Nội: Công ty 1. The Open Space - Quán Cà Phê Yên Tĩnh Ở Sài Gòn; 2. She Café - Quán Cafe Yên Tĩnh Ở Sài Gòn; 3. Oromia Coffee & Lounge – Quán Cà Phê Yên Tĩnh Ở Sài Gòn; 4.

"yên tĩnh" là gì? Nghĩa của từ yên tĩnh trong tiếng Việt. Từ điển …

Phép dịch "sự yên tĩnh" thành Tiếng Anh. peace, quietness, repose là các bản dịch hàng đầu của "sự yên tĩnh" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Có một sự bình an trong sự yên tĩnh nội tâm đó. ↔ There was a peace in that inner stillness. sự yên tĩnh Cái gì đó không có phát ra tiếng động hoặc âm thanh; Đồng nghĩa [sửa] tĩnh lặng; yên lặng; Dịch [sửa] tiếng Anh: quiet; Tham khảo [sửa] Yên tĩnh, Soha Tra Từ‎, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam Translation of "yên tĩnh" into English. peace, quiet, quietly are the top translations of "yên tĩnh" into English. Sample translated sentence: Tôi đang tìm kiếm sự thanh bình và yên tĩnh. ↔ I am looking forward to the peace and quiet Ht. Yên lặng tĩnh mịch. Cảnh yên tĩnh ở thôn quê. xem thêm: yên, yên lặng, yên tĩnh, yên ổn. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Bản dịch "không gian yên tĩnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Anh chị cảm thấy nhẹ nhõm vì có một không gian yên tĩnh ở đây. You are relieved that there is a measure of peace here. jw Bình lặng. ngủ say. ngủ như chết. yên tĩnh kèm nghĩa tiếng anh quiet, và phát âm, loại từ, ví dụ tiếng anh, ví dụ tiếng việt, hình ảnh minh họa và các từ liên quan Bản dịch "tĩnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. Mọi người, ở yên tại chỗ và bình tĩnh. Everyone, stay where you are and remain calm. OpenSubtitlesv3. Đối với nhiều người, khu rừng gần nông trại của gia đình Smith ở

Yên tĩnh Tiếng Anh là gì - Luyện thi IELTS DOL English

Bạn đang đi tìm những quán cafe yên tĩnh ở Sài Gòn? Cùng JustFly khám phá một số quán cafe nằm trong ngõ thanh bình, yên ả, với hương vị cafe thơm ngon, Bản dịch "không gian yên tĩnh" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch. ghép từ. chính xác. bất kỳ. Anh chị cảm thấy nhẹ nhõm vì có một không gian yên tĩnh ở đây. You Yên tĩnh. silence. Lĩnh vực: cơ khí & công trình. tranquil. đới yên tĩnh nhiệt đới Yên lặng (từ khác: âm thầm, lặng lẽ, lẳng lặng, an tĩnh, an tịnh, yên tĩnh, yên lắng, bình lặng, êm ả, im lặng) volume_up. quiet {tính} more_vert. giữ yên lặng. to keep quiet. yên Giới thiệu về Sài Gòn bằng tiếng Anh tổng hợp 4 đoạn văn mẫu hay nhất có dịch hay, ấn tượng nhất. Qua đó giúp các bạn học sinh có thêm nhiều gợi ý học tập, trau Hôm nay, chúng tôi sẽ giới thiệu đến các bạn top 5 quán cafe yên tĩnh ở Sài Gòn, nơi bạn có thể tìm thấy sự thoải mái cho chính mình. Sài Gòn với nhịp sống năng

"tĩnh yên" là gì? Nghĩa của từ tĩnh yên trong tiếng Việt. Từ điển …