2024 Khiêu vũ tiếng anh dịch gián - 0707.pl

Khiêu vũ tiếng anh dịch gián

1. Trường đã tổ chức một cuộc thi khiêu vũ, nơi học sinh thể hiện tài năng của mình trong nhiều phong cách nhảy khác nhau. The school organized a dance Ví dụ về sử dụng muốn khiêu vũ với trong một câu và bản dịch của họ. Vậy thì em muốn khiêu vũ với anh ngoài sân không? - Well you want to dance with me out on the grass? Ví dụ về sử dụng ông có thể khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Ông có thể khiêu vũ với tôi. - You can dance with me. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch. Tiếng việt Phép dịch "buổi khiêu vũ" thành Tiếng Anh. ball là bản dịch của "buổi khiêu vũ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Tôi luôn mong chờ các buổi khiêu vũ, và Denny cũng vậy! ↔ I long for a ball, and so does Denny! buổi khiêu vũ. + Thêm bản dịch

ANH ĐANG KHIÊU VŨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Ví dụ về sử dụng loại hình khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Múa cột chỉ là một loại hình khiêu vũ, nó không phải là một điệu nhảy thô tục. - It is just a Bản dịch theo ngữ cảnh của "ÂM NHẠC KHÔNG DÀNH CHO KHIÊU VŨ" trong tiếng việt-tiếng anh. Âm nhạc không dành cho khiêu vũ. - The music isn't for dance Càng dịch sẽ càng làm cho từ ngữ thêm tối nghĩa. Từ ngữ dịch ra sẽ khó hiểu hơn và xa lạ với cộng đồng khiêu vũ trong nước và quốc tế. Thí dụ như tên các vũ Cũng như bất kỳ một bộ môn nào khác, thuật ngữ khiêu vũ trong tiếng anh có hai khối: 1. Khối từ chuyên môn. Trong khối thuật ngữ khiêu vũ trong tiếng anh này, Phép dịch "người khiêu vũ" thành Tiếng Anh. dancer là bản dịch của "người khiêu vũ" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu: Con gái tôi, Jane là một người khiêu Kiểm tra bản dịch của "khiêu vũ" trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Glosbe: dance, ceilidh, hoof. Câu ví dụ Ví dụ về sử dụng không phải khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Anh sẽ không phải khiêu vũ. - You won't have to dance on this. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch. Tiếng việt

NHẠC KHIÊU VŨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch

Bản dịch theo ngữ cảnh của "HAI PHÒNG KHIÊU VŨ" trong tiếng việt-tiếng anh. Bạn có thể kết hôn trong hai phòng khiêu vũ phong cách và nhà nguyện. - You can get married in two stylish ballrooms and a chapel Bản dịch theo ngữ cảnh của "KHIÊU VŨ VÀ" trong tiếng việt-tiếng anh. Em rất thích khiêu vũ và sẵn sàng nhảy bất cứ lúc nào. - I love to dance and I do it at any time Bản dịch theo ngữ cảnh của "GIA ĐÌNH KHIÊU VŨ" trong tiếng việt-tiếng anh. Trong nghi lễ Mitzva Tanz, thành viên của cộng đồng và gia đình khiêu vũ trước mặt cô dâu tại cuối buổi lễ cưới. - During the Mitzva Tanz dance ritual members of the community and family dance in front of the bride at the end of the wedding ceremony Ví dụ về sử dụng cùng đi khiêu vũ trong một câu và bản dịch của họ. Rồi chúng ta sẽ cùng đi khiêu vũ chứ?”. - Will we get to dance together?”. tiếng việt. tiếng anh. Phiên Dịch. Tiếng việt Thuật ngữ khiêu vũ trong tiếng anh là những từ Anh ngữ sử dụng thông thường trong xã hội, không có chuyên môn riêng biệt gì trong thế giới

TIẾP TỤC KHIÊU VŨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch